Từ điển Thiều Chửu
寡 - quả
① Ít. ||② Năm mươi tuổi mà chưa có chồng gọi là quả. ||③ Goá chồng. ||④ Lời nói nhún mình. Các vua chư hầu ngày xưa tự xưng mình là quả nhân 寡人, người nước này nói chuyện với người nước kia, có nói đến vua mình cũng gọi là quả quân 寡君 nghĩa là nói nhún mình là người ít đức tốt.

Từ điển Trần Văn Chánh
寡 - quả
① Ít: 以寡敵衆 Lấy ít chọi được nhiều; 寡言 Ít nói; ② Vô vị, nhạt nhẽo: 清湯寡水 Canh nhạt; ③ Góa: 守寡 Góa chồng; 寡居 Ở góa; ④ Cô quả, cô đơn (thời xưa 51 tuổi mà chưa có chồng thì gọi là quả); ⑤ Lời khiêm xưng của vua chúa. 【寡人】quả nhân [guărén] (cũ) Quả nhân (vua chúa tự xưng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
寡 - quả
Ít. Trái với nhiều — Chồng chết. Goá chồng. Gia huấn ca của Nguyễn Trãi có câu: » Thương người quan quả cô đơn « — Yếu đuối, không nơi nương tựa — Một mình.


裒多益寡 - bầu đa ích quả || 孤寡 - cô quả || 寡不敵衆 - quả bất địch chúng || 寡居 - quả cư || 寡頭 - quả đầu || 寡斷 - quả đoán || 寡慾 - quả dục || 寡合 - quả hợp || 寡見 - quả kiến || 寡廉 - quả liêm || 寡言 - quả ngôn || 寡人 - quả nhân || 寡女 - quả nữ || 寡婦 - quả phụ || 寡識 - quả thức || 鰥寡 - quan quả ||